Có 2 kết quả:
編印 biān yìn ㄅㄧㄢ ㄧㄣˋ • 编印 biān yìn ㄅㄧㄢ ㄧㄣˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to compile and print
(2) to publish
(2) to publish
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to compile and print
(2) to publish
(2) to publish
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
giản thể
Từ điển Trung-Anh